Full Name: Richárd Frank
Tên áo: FRANK
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Sep 28, 1990)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2017 | Pecsi MFC | 75 |
Oct 4, 2017 | Pecsi MFC | 75 |
Aug 6, 2015 | Vác-Újbuda LTC | 75 |
Nov 12, 2014 | Pecsi MFC | 75 |
Aug 8, 2013 | MTK Budapest | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Martin Hudák | TV,AM(C) | 30 | 75 | ||
24 | Patrik Marques-Airosa | TV(C) | 28 | 75 | ||
13 | Donát Helesfay | GK | 33 | 72 | ||
88 | Tamás Szeles | HV,DM(C) | 30 | 75 | ||
16 | Martin Majnovics | HV,DM(T) | 23 | 70 | ||
Balázs Rácz | F(C) | 20 | 66 | |||
18 | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 21 | 67 |