Full Name: Ivaylo Stoyanov
Tên áo: STOYANOV
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Jul 13, 1990)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 10, 2021 | Minyor Pernik | 76 |
Jul 10, 2021 | Minyor Pernik | 76 |
Apr 13, 2021 | Minyor Pernik | 76 |
Jan 11, 2013 | Minyor Pernik | 76 |
Dec 14, 2012 | Minyor Pernik | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Mihael Orachev | HV(T),DM,TV(TC) | 28 | 74 | ||
3 | Anton Slavchev | HV,DM(C) | 28 | 73 | ||
14 | Dimitar Savov | HV,DM,TV(P) | 26 | 72 | ||
15 | Martin Atanasov | HV(P),DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
24 | Georgi Kupenov | HV(C) | 27 | 74 | ||
8 | Kristiyan Slishkov | TV,AM(P) | 24 | 69 | ||
1 | Daniel Leontiev | GK | 30 | 73 | ||
Kaloyan Yosifov | F(C) | 26 | 72 | |||
5 | Veselin Vasev | DM,TV(C) | 29 | 72 | ||
4 | Viktor Stoykov | HV,DM(T) | 23 | 60 |