Full Name: Eric Hoffmann
Tên áo: HOFFMANN
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 39 (Jun 21, 1984)
Quốc gia: Luxembourg
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 21, 2018 | US Hostert | 75 |
Oct 21, 2018 | US Hostert | 75 |
Jul 4, 2016 | FC UNA Strassen | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Abdullah Dzafo | TV(C),AM(TC) | 24 | 65 | ||
9 | Deniz Muric | F(C) | 29 | 68 |