Full Name: Koba Shalamberidze
Tên áo: SHALAMBERIDZE
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 39 (Oct 15, 1984)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: 13
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2022 | Odra Wodzisław Slaski | 76 |
Oct 3, 2022 | Odra Wodzisław Slaski | 76 |
May 10, 2020 | Odra Wodzisław Slaski | 76 |
Jul 16, 2018 | FC Tskhinvali | 76 |
May 24, 2017 | Shukura Kobuleti | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mateusz Slodowy | HV(PT) | 32 | 75 |