Full Name: Alberto Morgado Liberal
Tên áo: MORGADO
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (May 10, 1990)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 10, 2022 | CD Calahorra | 78 |
Feb 10, 2022 | CD Calahorra | 78 |
Dec 22, 2018 | CD Calahorra | 78 |
Apr 22, 2018 | SD Amorebieta | 78 |
Jul 28, 2014 | CD Tudelano | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Miguel Martínez | GK | 42 | 76 | ||
4 | Ekhi Senar | HV(PC) | 34 | 78 | ||
19 | Raúl Rubio | F(C) | 24 | 65 | ||
3 | HV(C) | 19 | 65 |