Full Name: Deshuai Xu
Tên áo: XU
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Jul 13, 1987)
Quốc gia: Hong Kong
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 8, 2018 | Eastern AA | 73 |
Mar 8, 2018 | Eastern AA | 73 |
Sep 3, 2013 | Kitchee SC | 73 |
Jul 14, 2013 | Kitchee SC | 74 |
Jun 24, 2013 | South China AA | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hung Fai Yapp | GK | 34 | 74 | ||
16 | Chun Pong Leung | DM,TV(C) | 37 | 73 | ||
AM(C),F(PTC) | 33 | 73 | ||||
27 | Marcos Gondra | HV,DM,TV(C) | 37 | 76 | ||
3 | Tamirlan Kozubaev | HV(PC) | 29 | 78 | ||
22 | Kwun-Chung Leung | HV(TC),DM(C) | 32 | 73 | ||
14 | Jesse Joy-Yin Yu | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | ||
5 | Leon Jones | HV(C) | 26 | 70 |