Full Name: Paul Walker
Tên áo: WALKER
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Apr 18, 1992)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2020 | AFC Sudbury | 70 |
Jan 15, 2020 | AFC Sudbury | 70 |
Apr 3, 2018 | Spalding United | 70 |
Jan 6, 2018 | Boston United | 70 |
Oct 11, 2017 | Corby Town | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Darryl Coakley | HV(T) | 33 | 65 | |||
Reece Harris | TV(T) | 32 | 67 | |||
Dion-Curtis Henry | GK | 26 | 67 | |||
Joe Neal | F(C) | 23 | 60 | |||
Tom Dickens | HV(C) | 21 | 62 |