Full Name: Ryan John Esson
Tên áo: ESSON
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 44 (Mar 19, 1980)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 12, 2016 | Inverness CT | 75 |
Nov 12, 2016 | Inverness CT | 75 |
Oct 22, 2015 | Inverness CT | 77 |
Mar 24, 2014 | Inverness CT | 78 |
Mar 18, 2014 | Inverness CT | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Aaron Doran | TV,AM(PT) | 32 | 74 | ||
9 | Billy Mckay | AM,F(C) | 35 | 76 | ||
1 | Mark Ridgers | GK | 33 | 75 | ||
6 | Danny Devine | HV(PC) | 31 | 76 | ||
21 | Cameron Mackay | GK | 27 | 72 | ||
38 | F(C) | 28 | 75 | |||
7 | Charlie Gilmour | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
3 | Cameron Harper | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 75 | ||
12 | Roddy Macgregor | TV(PC),AM(C) | 23 | 72 | ||
14 | Jake Davidson | HV(C) | 23 | 71 | ||
2 | Wallace Duffy | HV(PC),DM(C) | 25 | 73 | ||
19 | Luis Longstaff | AM(PT),F(PTC) | 23 | 71 | ||
20 | HV(TC) | 23 | 73 | |||
22 | Nathan Shaw | TV,AM(PT) | 23 | 73 | ||
15 | TV,AM(C) | 22 | 75 | |||
24 | Austin Samuels | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
34 | Remi Savage | HV(TC) | 22 | 65 | ||
30 | HV(C) | 21 | 65 | |||
F(C) | 21 | 70 | ||||
33 | Lewis Nicolson | HV,DM(T) | 19 | 66 | ||
29 | Robbie Thompson | TV(C),AM(TC) | 20 | 65 | ||
TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 | ||||
24 | Adam Brooks | AM(C) | 20 | 63 | ||
18 | Harry Lodovica | F(C) | 25 | 65 | ||
44 | Nikola Ujdur | HV,DM(C) | 25 | 70 |