Thomas RIEDL

Full Name: Thomas RIEDL

Tên áo: RIEDL

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 48 (Jun 18, 1976)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 5, 2010SK Austria Klagenfurt80

SK Austria Klagenfurt Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Martin HintereggerMartin HintereggerHV(C)3280
1
Marco KnallerMarco KnallerGK3873
24
Christopher WernitznigChristopher WernitznigHV,DM(P),TV(PC)3578
8
Kosmas GezosKosmas GezosHV(PC),DM(C)3278
31
Thorsten MahrerThorsten MahrerHV(C)3578
11
Keanan BennettsKeanan BennettsTV,AM(PT)2675
6
Tobias KochTobias KochDM,TV(C)2477
10
David Toshevski
HNK Šibenik
F(C)2376
17
Simon StraudiSimon StraudiHV,DM,TV,AM(P)2676
29
Laurenz DehlLaurenz DehlHV,DM(P),TV,AM(PC)2370
16
Iba MayIba MayDM,TV,AM(C)2670
95
Philipp Wydra
SK Rapid Wien
TV,AM(C)2273
27
Jonas KühnJonas KühnHV(TC),DM,TV(T)2373
77
Ben Bobzien
1. FSV Mainz 05
AM(PT),F(PTC)2278
14
Christopher CvetkoChristopher CvetkoTV,AM(C)2880
7
Florian JaritzFlorian JaritzHV,DM,TV,AM(T)2776
4
Denzel OwusuDenzel OwusuHV(PC),DM(C)2265
2
Solomon BonnahSolomon BonnahHV,DM,TV,AM(P)2176
18
Dikeni Salifou
Werder Bremen
HV,DM,TV(C)2176
9
Nicolas BinderNicolas BinderAM(PT),F(PTC)2375
34
Jannik RobatschJannik RobatschHV(C)2076
70
Aaron Sky SchwarzAaron Sky SchwarzAM,F(PT)2173
5
Bego KujrakovicBego KujrakovicDM,TV(C)1968
3
Matthias DollingerMatthias DollingerHV,DM,TV(T)2068
41
Alexander TurkinAlexander TurkinGK1863
19
Niklas SzerencsiNiklas SzerencsiHV(C)2476
30
Simon SpariSimon SpariGK2276
35
Matteo KitzMatteo KitzHV(C)1863
33
Steven JuncajSteven JuncajTV,AM(PTC)2770
23
Dino DelićDino DelićAM,F(PT)1665