Full Name: Athanasios Dinopapas
Tên áo: DINOPAPAS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Nov 24, 1988)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 18, 2023 | Apollon Pontou | 73 |
Apr 14, 2021 | Apollon Pontou | 73 |
Apr 14, 2021 | Apollon Pontou | 78 |
Oct 22, 2019 | Olympiakos Volou | 78 |
Oct 19, 2018 | PAO Aittitos Spata | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Hussein Mumin | DM,TV(C) | 37 | 76 | ||
21 | Christos Aravidis | AM(PT),F(PTC) | 37 | 73 | ||
20 | Alexandros Kalogeris | HV(T),DM(C) | 37 | 78 | ||
23 | Dimitris Amarantidis | HV,DM(T) | 37 | 73 | ||
13 | Nasser Aboudou | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 77 | ||
69 | Zog Djaloshi | HV(C) | 24 | 68 |