Full Name: Itimi DICKSON
Tên áo: DICKSON
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 40 (Nov 14, 1983)
Quốc gia: Singapore
Chiều cao (cm):
Weight (Kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
66 | Shakir Hamzah | HV(PTC) | 31 | 72 | ||
10 | Vincent Bezecourt | TV(C),AM(PTC) | 30 | 77 | ||
24 | Rudy Khairullah | GK | 29 | 63 | ||
9 | Tomoyuki Doi | F(TC) | 26 | 73 | ||
23 | Zikos Chua | F(C) | 22 | 63 | ||
17 | Naqiuddin Eunos | HV(PT),DM,TV(P) | 27 | 69 |