Full Name: Leandro Antonio Martínez
Tên áo: MARTÍNEZ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 34 (Oct 15, 1989)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 10, 2022 | Talleres de RE | 70 |
Oct 10, 2022 | Talleres de RE | 70 |
Oct 5, 2022 | Talleres de RE | 77 |
Oct 6, 2021 | Talleres de RE | 77 |
Sep 27, 2017 | Szombathelyi Haladás | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Patricio Romero | HV,DM(T) | 31 | 77 | |||
Norberto Palmieri | TV(C) | 28 | 76 | |||
Gastón del Castillo | AM,F(C) | 26 | 72 | |||
Sebastián Benega | TV,AM(PT) | 24 | 70 | |||
Juan Ignacio Rodríguez | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 22 | 73 |