Full Name: Jérémy Malherbe
Tên áo: MALHERBE
Vị trí: GK
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Mar 15, 1991)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 196
Weight (Kg): 92
CLB: giai nghệ
Squad Number: 67
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dimitrios Grontis | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 29 | 79 | |||
20 | Alexandros Arnarellis | AM(PTC),F(PT) | 32 | 76 | ||
88 | Gertin Hoxhalli | AM(PTC) | 27 | 75 | ||
99 | Dimitris Skafidas | GK | 24 | 67 | ||
Georgios Pavlakis | HV,DM,TV(T) | 20 | 63 |