Full Name: Efraín Dimayuga Lorenzo
Tên áo: DIMAYUGA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Jun 1, 1989)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 66
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Kenner Gutiérrez | HV(C) | 34 | 78 | ||
21 | Aaron Navarro | TV,AM(PT),F(PTC) | 36 | 73 | ||
16 | Juan Cardona | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 70 | ||
29 | José Calderón | GK | 38 | 73 | ||
70 | Frank de León | HV,DM(PT) | 29 | 76 | ||
6 | Maynor de León | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
32 | Bryan Lemus | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 70 | ||
25 | Kevin Ruíz | HV(C) | 28 | 73 | ||
10 | AM(T) | 22 | 74 | |||
26 | Elmer Cardoza | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 70 | ||
14 | Javier González | HV,DM(PT) | 26 | 73 |