Full Name: Marek Heinz
Tên áo: HEINZ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 82
Tuổi: 47 (Aug 4, 1977)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 12, 2013 | 1.SC Znojmo | 82 |
Dec 12, 2013 | 1.SC Znojmo | 82 |
Dec 6, 2013 | 1. HFK Olomouc | 82 |
Oct 17, 2013 | 1.SC Znojmo | 82 |
Jun 6, 2013 | Sigma Olomouc | 82 |
Jul 6, 2010 | Ferencvárosi TC | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Josef Ctvrtnicek | TV(C) | 35 | 76 | ||
1 | ![]() | Frantisek Chmiel | GK | 27 | 74 | |
11 | ![]() | Silvano Nater | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |
3 | ![]() | Onyekachi Silas | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | |
3 | ![]() | Aleksandar Trajković | HV,DM,TV(T) | 25 | 60 | |
![]() | Rafael Viegas | HV,DM,TV(P) | 31 | 73 | ||
![]() | Adrián Gomes | HV(C) | 24 | 65 | ||
14 | ![]() | Amilcar Djau Codjovi | TV(C),AM(PTC) | 23 | 65 |