Full Name: Saphir Sliti Taïder
Tên áo: TAÏDER
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Feb 29, 1992)
Quốc gia: Algeria
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bruno Grassi | GK | 37 | 74 | ||
Erhun Obanor | HV(C) | 28 | 77 | |||
28 | TV,AM(PT) | 24 | 63 | |||
Hassan Raghfawi | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 76 | |||
Anthony Okpotu | F(C) | 30 | 76 | |||
Daouda Sylla | HV,DM,TV(C) | 28 | 67 | |||
7 | Ailton Dodo | AM,F(PT) | 33 | 75 |