Full Name: Dániel Hauser
Tên áo: HAUSER
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 37 (Aug 22, 1986)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 20, 2017 | Dorogi FC | 75 |
Oct 20, 2017 | Dorogi FC | 75 |
Aug 8, 2013 | MTK Budapest | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Ákos Tulipan | GK | 33 | 75 | ||
21 | Ferenc Rácz | F(PTC) | 33 | 75 | ||
14 | Csaba Preklet | HV(C) | 33 | 76 | ||
88 | Tomás Lénárth | TV(C) | 33 | 77 | ||
9 | Ádám Albert | DM,TV(C) | 34 | 75 | ||
22 | Olivér Kovács | HV,DM(C) | 33 | 75 | ||
4 | Krisztián Kárász | HV(P) | 28 | 76 | ||
7 | Tibor Oldal | DM,TV(C) | 29 | 70 |