Full Name: Ari Djepaxhia
Tên áo: DJEPAXHIA
Vị trí: TV(P),AM(T),F(TC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Oct 4, 1992)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(P),AM(T),F(TC)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 8, 2022 | KF Tërbuni Pukë | 75 |
Oct 8, 2022 | KF Tërbuni Pukë | 75 |
Apr 3, 2019 | KF Tërbuni Pukë | 75 |
Mar 4, 2016 | KF Tërbuni Pukë | 75 |
Feb 17, 2016 | KF Tërbuni Pukë | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Vilfor Hysa | AM(PTC),F(PT) | 34 | 73 | ||
17 | Alsid Tafili | DM(C),TV(PC) | 36 | 77 |