Full Name: Hendrit Ferra
Tên áo: FERRA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Jan 13, 1989)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 4, 2016 | KS Teuta | 75 |
Mar 4, 2016 | KS Teuta | 75 |
Feb 16, 2016 | Dinamo Tirana | 75 |
Oct 30, 2012 | Dinamo Tirana | 75 |
Oct 17, 2012 | KF Tirana | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Erando Karabeci | TV(C) | 35 | 78 | ||
55 | Alexandros Kouros | HV(TC) | 30 | 77 | ||
77 | Arber Cyrbja | TV,AM(PT) | 30 | 76 | ||
15 | Blerim Kotobelli | HV(TC),DM(T) | 31 | 75 | ||
28 | Realdo Fili | AM,F(PTC) | 27 | 75 | ||
24 | Albi Alla | HV(C) | 31 | 78 | ||
Matias Lloci | AM(PTC),F(PT) | 24 | 70 | |||
75 | Endri Dema | GK | 20 | 67 | ||
59 | Ergis Arifi | TV,AM(C) | 17 | 70 | ||
Elmando Gjini | HV(C) | 21 | 67 |