Full Name: Armando Invernón Menéndez
Tên áo: INVERNÓN
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 44 (Feb 20, 1980)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 11, 2016 | Caudal Deportivo | 73 |
Mar 11, 2016 | Caudal Deportivo | 73 |
Aug 11, 2015 | Caudal Deportivo | 73 |
Jan 11, 2015 | Caudal Deportivo | 74 |
Sep 11, 2014 | Caudal Deportivo | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Nacho Méndez | AM(C),F(PTC) | 35 | 73 | ||
Lucien Owona | HV(C) | 33 | 73 | |||
13 | Gorka Magunazelaia | GK | 32 | 73 | ||
10 | García Cristian | AM(PT),F(PTC) | 31 | 74 | ||
4 | Hernández Omar | HV(C) | 35 | 73 | ||
23 | Míchel Secades | TV(C) | 31 | 73 | ||
14 | Martínez Robert | AM(PTC) | 31 | 76 | ||
12 | Allyson Silva | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
16 | Alejandro Prendes | HV(C) | 27 | 70 | ||
Patryk Królczyk | GK | 30 | 67 |