Full Name: Dominik Reinhardt
Tên áo: REINHARDT
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Dec 19, 1984)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 27, 2017 | FC Augsburg II | 73 |
Jan 27, 2017 | FC Augsburg II | 73 |
Sep 27, 2016 | FC Augsburg II | 74 |
May 19, 2016 | FC Augsburg II | 75 |
May 19, 2016 | FC Augsburg II | 78 |
Dec 11, 2015 | FC Augsburg | 78 |
Jul 14, 2015 | FC Augsburg | 80 |
May 30, 2015 | FC Augsburg | 80 |
May 7, 2014 | FC Augsburg | 83 |
Oct 12, 2013 | FC Augsburg | 83 |
Aug 9, 2013 | FC Augsburg | 83 |
Jan 3, 2013 | FC Augsburg | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | ![]() | Raphael Framberger | HV,DM,TV(P) | 29 | 78 | |
2 | ![]() | Julian Bell | HV,DM(P) | 22 | 65 | |
19 | ![]() | Lukas Aigner | HV(PC) | 28 | 67 | |
10 | ![]() | Juan Cabrera | TV,AM(C) | 22 | 67 | |
17 | ![]() | AM(PTC) | 19 | 63 | ||
4 | ![]() | HV(C) | 21 | 67 | ||
6 | ![]() | DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
27 | ![]() | HV(C) | 20 | 70 | ||
12 | ![]() | GK | 20 | 65 |