Full Name: Peter Chrappan
Tên áo: CHRAPPAN
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 39 (Dec 21, 1984)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 89
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 26, 2021 | CS Fola Esch | 77 |
Oct 26, 2021 | CS Fola Esch | 77 |
Jan 13, 2019 | CS Fola Esch | 77 |
Aug 20, 2018 | 1. FC Saarbrücken | 77 |
Aug 7, 2017 | 1. FC Saarbrücken | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Udoka Chima | HV(C) | 22 | 72 | ||
1 | Emanuel Cabral | GK | 27 | 73 | ||
24 | Tim Flick | AM,F(PC) | 18 | 65 |