Full Name: Harmony Ikande
Tên áo: IKANDE
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 33 (Sep 17, 1990)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 31, 2022 | Al Washm Club | 78 |
Dec 31, 2022 | Al Washm Club | 78 |
Mar 19, 2021 | Saham SC | 78 |
Jan 28, 2019 | Hapoel Nof HaGalil | 78 |
Oct 17, 2017 | Hapoel Nof HaGalil | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
70 | Stanley Ohawuchi | F(C) | 33 | 77 | ||
Amir Karaoui | DM,TV(C) | 36 | 68 | |||
Rafa Miranda | AM(PT),F(PTC) | 28 | 72 | |||
27 | Abdullah Al-Dawsari | HV(PC),DM(P) | 33 | 65 | ||
9 | Yousef Omar | F(C) | 29 | 73 | ||
Alaeddine Bouslimi | HV(C) | 33 | 68 |