Full Name: Abdullah Al-Dawsari
Tên áo: AL-DAWSARI
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 34 (Jun 23, 1990)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Al Washm Club
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 14, 2023 | Al Washm Club | 65 |
Dec 2, 2022 | Al Washm Club | 65 |
Nov 25, 2022 | Al Fayha FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
70 | Stanley Ohawuchi | F(C) | 34 | 77 | ||
Amir Karaoui | DM,TV(C) | 37 | 68 | |||
Rafa Miranda | AM(PT),F(PTC) | 28 | 72 | |||
27 | Abdullah Al-Dawsari | HV(PC),DM(P) | 34 | 65 | ||
9 | Yousef Omar | F(C) | 30 | 73 | ||
Alaeddine Bouslimi | HV(C) | 34 | 68 | |||
Mutaz Hibah | TV(C) | 21 | 60 |