?
Thandani NTSHUMAYELO

Full Name: Thandani Ntshumayelo

Tên áo: NTSHUMAYELO

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 35 (Apr 20, 1990)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 63

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 9, 2022Swallows FC70
Nov 3, 2022Swallows FC76
Jun 7, 2022Swallows FC76
Feb 1, 2022Swallows FC76
Apr 4, 2018Orlando Pirates76
Oct 28, 2013Orlando Pirates76
Sep 5, 2012Orlando Pirates76
Jan 25, 2012Orlando Pirates78

Swallows FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Wandisile LetlabikaWandisile LetlabikaHV(PC)3573
50
Ntsikelelo NyauzaNtsikelelo NyauzaHV(PC),DM(C)3577
29
Letsie KoapengLetsie KoapengAM(PT),F(PTC)3375
47
Mbulelo WambiMbulelo WambiDM,TV,AM(C)3875
44
Kwanda MngonyamaKwanda MngonyamaHV(C)3177
8
Lantshene PhalaneLantshene PhalaneHV,DM,TV(C)3576
55
Daniel AkpeyiDaniel AkpeyiGK3876
42
Dumisani ZumaDumisani ZumaAM,F(PTC)2974
Tumelo MangweniTumelo MangweniAM(PTC),F(PT)3171
7
Lindokuhle MtshaliLindokuhle MtshaliAM(PTC)2775
2
Sipho SibiyaSipho SibiyaHV(C)3372
34
Junaid SaitJunaid SaitHV(C)3174
33
Givemore KhupeGivemore KhupeDM,TV(C)2574
6
Tlakusani MthethwaTlakusani MthethwaDM,TV(C)3176
Nicholus LukhubeniNicholus LukhubeniHV,DM,TV(P)2975
24
Vusi SibiyaVusi SibiyaHV(C)3075
19
Tshanini FalakheTshanini FalakheHV,DM(T)2972
36
Mashweu MphahleleMashweu MphahleleHV,DM(P)2573
1
Buhle ThompsonBuhle ThompsonGK2773
37
Jacob EversonJacob EversonAM,F(T)2672
25
Thabang MaponyaThabang MaponyaHV,DM,TV,AM(P)2972
28
Roland SanouRoland SanouDM,TV,AM(C)2372
80
Augustine MahlonokoAugustine MahlonokoAM(PTC)2372