Full Name: Gnégnéri Yaya Touré
Tên áo: TOURÉ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 82
Tuổi: 41 (May 13, 1983)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 90
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Tên | CLB | |
![]() | Abdallah Said | Zamalek SC |
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2020 | Qingdao | 82 |
Feb 13, 2020 | Qingdao | 82 |
Nov 7, 2019 | Qingdao | 82 |
Oct 31, 2019 | Qingdao | 83 |
Jul 6, 2019 | Qingdao | 83 |
Jul 3, 2019 | Qingdao | 87 |
May 21, 2019 | Olympiacos | 87 |
Dec 16, 2018 | Olympiacos | 87 |
Dec 16, 2018 | Olympiacos | 87 |
Dec 12, 2018 | Olympiacos | 89 |
Sep 3, 2018 | Olympiacos | 89 |
Jun 13, 2018 | Manchester City | 89 |
May 16, 2018 | Manchester City | 90 |
Dec 2, 2017 | Manchester City | 90 |
Jan 4, 2017 | Manchester City | 91 |
Không