Full Name: Félix Gonzalo Cortés Jiménez
Tên áo: CORTÉS
Vị trí: HV(P),DM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 33 (Mar 15, 1991)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 15, 2020 | Unión San Felipe | 77 |
Aug 15, 2020 | Unión San Felipe | 77 |
Jan 25, 2016 | Unión San Felipe | 77 |
Sep 24, 2013 | Deportes Naval | 77 |
Jun 21, 2011 | Deportes La Serena | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Iván Vásquez | HV,DM,TV(C) | 38 | 78 | ||
1 | Álvaro Salazar | GK | 31 | 75 | ||
22 | Gonzalo Jara | AM(PC),F(P) | 25 | 74 | ||
David Salazar | F(C) | 25 | 75 | |||
Reinaldo Ahumada | HV(TC) | 26 | 72 | |||
30 | César Huanca | F(C) | 22 | 73 | ||
6 | Hugo Herrera | TV,AM(PC) | 26 | 74 | ||
2 | Italo Müller | HV(TC) | 24 | 67 | ||
16 | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | |||
HV,DM(PT),TV(PTC) | 23 | 65 | ||||
Andrew Zamorano | HV,DM,TV(T) | 29 | 74 | |||
33 | Bairo Riveros | AM(PT) | 25 | 73 |