Full Name: Walter Piccioni
Tên áo: PICCIONI
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 46 (Feb 25, 1978)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 9, 2014 | FC Treviso | 76 |
Sep 9, 2014 | FC Treviso | 76 |
Mar 18, 2014 | FC Treviso | 76 |
Oct 26, 2013 | US Sambenedettese | 76 |
Jan 21, 2013 | FC Treviso | 76 |
Sep 26, 2012 | L'Aquila Calcio | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Andrea Boron | HV,DM(T) | 31 | 75 | |||
Edoardo Sbampato | HV(C) | 26 | 75 | |||
28 | Tommaso Farabegoli | HV(C) | 25 | 72 | ||
Andrea Bondioli | HV(C) | 27 | 72 | |||
Filippo Artioli | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 26 | 67 | |||
1 | Pablo Mangiaracina | GK | 18 | 65 | ||
90 | AM,F(PC) | 20 | 65 |