Full Name: Lorenzo Morelli
Tên áo: MORELLI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Apr 25, 1988)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Lorenzo Laverone | HV,DM,TV(P) | 35 | 78 | ||
13 | Mattia Monticone | HV(C) | 29 | 77 | ||
16 | Daniel Gemignani | TV(C) | 30 | 74 | ||
23 | Giordano Trovade | TV(PC) | 25 | 72 | ||
11 | Mattia D'Agostino | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 | ||
25 | Giorgio Diana | HV(C) | 28 | 65 |