?
Víctor RUÍZ

Full Name: Víctor Ruiz Torre

Tên áo: VÍCTOR RUÍZ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 35 (Jan 25, 1989)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 184

Weight (Kg): 80

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Stamina
Cần cù
Marking
Truy cản
Flair
Chọn vị trí
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 3, 2024RCD Espanyol83
Jan 26, 2024RCD Espanyol83
Jan 22, 2024RCD Espanyol86
Nov 25, 2023RCD Espanyol86
Sep 20, 2023RCD Espanyol86

RCD Espanyol Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Leandro CabreraLeandro CabreraHV(TC)3387
3
Sergi GómezSergi GómezHV(C)3285
13
Fernando PachecoFernando PachecoGK3285
11
Pere MillaPere MillaAM,F(PTC)3285
14
Brian OlivánBrian OlivánHV,DM,TV(T)3086
19
Salvi SánchezSalvi SánchezTV,AM(PT)3383
12
Álvaro TejeroÁlvaro TejeroHV,DM(PT)2883
5
Fernando CaleroFernando CaleroHV(C)2985
24
Irvin Cardona
FC Augsburg
AM(PT),F(PTC)2784
20
Edu ExpósitoEdu ExpósitoTV,AM(C)2885
4
Marash Kumbulla
AS Roma
HV(C)2486
20
Alex Král
1. FC Union Berlin
DM,TV(C)2685
18
Álvaro AguadoÁlvaro AguadoTV,AM(C)2884
7
Javi PuadoJavi PuadoAM,F(PTC)2686
37
Naci Ünüvar
Ajax
AM(PTC)2180
10
Pol LozanoPol LozanoDM,TV(C)2583
15
José GrageraJosé GrageraHV,DM,TV(C)2483
23
Omar el HilaliOmar el HilaliHV(PTC),DM(PT)2182
9
Alejo Veliz
Tottenham Hotspur
F(C)2184
1
Joan GarcíaJoan GarcíaGK2382
17
Jofre CarrerasJofre CarrerasAM,F(PT)2382
16
Walid Cheddira
SSC Napoli
F(C)2686
33
Ángel FortuñoÁngel FortuñoGK2376
22
Carlos Romero
Villarreal CF
HV,DM,TV(T)2380
34
Omar SadikOmar SadikF(C)2070
31
Antoniu RocaAntoniu RocaHV,DM,TV(P),AM(PT)2275