Full Name: Dany Mendes Ribeiro
Tên áo: DANY
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (May 25, 1988)
Quốc gia: Cape Verde
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2019 | CD Operário | 73 |
Sep 13, 2019 | CD Operário | 73 |
Dec 22, 2018 | CD Operário | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Muhammad Candé | HV(T),DM,TV(TC) | 32 | 73 | ||
Gonçalo Reyes | HV,DM,TV(P) | 31 | 77 | |||
Ricardo Carvalho | HV,DM(C) | 33 | 72 | |||
Joazimar Stebh | AM(PTC) | 33 | 76 |