Full Name: Vangelis Kontogoulidis
Tên áo: KONTOGOULIDIS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 42 (Jul 13, 1981)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 27, 2019 | Panachaiki GE | 74 |
Jul 27, 2019 | Panachaiki GE | 74 |
Jun 27, 2017 | Panachaiki GE | 73 |
Feb 27, 2017 | Panachaiki GE | 74 |
Oct 27, 2016 | Panachaiki GE | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Angelos Chanti | AM(PTC) | 34 | 73 | ||
18 | Andreas Kolovouris | GK | 32 | 75 | ||
Eduardo Pérez | F(C) | 31 | 78 | |||
11 | Indy Boonen | AM(PTC) | 25 | 78 | ||
Anestis Nastos | HV,DM,TV(C) | 35 | 78 | |||
Daniel Zamora | HV(C) | 26 | 73 | |||
91 | Giannis Iatroudis | AM(PT),F(PTC) | 25 | 74 | ||
5 | Nikos Baxevanos | HV(C) | 24 | 73 | ||
11 | Antonis Gaitanidis | AM,F(PTC) | 24 | 76 | ||
Albert Lottin | DM,TV(C) | 22 | 70 | |||
Efthymios Christopoulos | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | |||
Orestis Grigoropoulos | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 70 | |||
Christoforos Karagiannis | DM,TV(C) | 24 | 65 | |||
5 | Yohan Baret | HV(C) | 22 | 75 | ||
77 | Amadou Traoré | TV(C),AM(PC) | 22 | 76 | ||
13 | Marios Mikes | GK | 21 | 60 | ||
55 | Michael Mulder | HV(PC),DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
20 | DM,TV(C) | 20 | 67 |