Full Name: Magne Simonsen
Tên áo: SIMONSEN
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Jul 13, 1988)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 4, 2018 | Byåsen Toppfotball | 78 |
Apr 4, 2018 | Byåsen Toppfotball | 78 |
Feb 11, 2016 | Fredrikstad FK | 78 |
Nov 9, 2015 | Molde FK | 78 |
Apr 17, 2015 | Molde FK | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lars Valderhaug | HV(C) | 27 | 70 | |||
27 | Oyvind Alseth | HV,DM(P) | 29 | 76 |