Full Name: Diogo RINCON
Tên áo: RINCON
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 44 (Apr 18, 1980)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm):
Weight (Kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Vasilis Koutsianikoulis | AM,F(PT) | 36 | 73 | |||
13 | Savvas Gentsoglou | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
8 | Anastasios Lagos | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
29 | Nesat Mece | DM,TV(C) | 29 | 74 | ||
1 | Lefteris Astras | GK | 27 | 74 | ||
Argyris Barettas | AM,F(PTC) | 30 | 76 | |||
1 | Panagiotis Stathakis | GK | 27 | 70 | ||
23 | Georgios Spanoudakis | DM,TV,AM(C) | 25 | 70 | ||
11 | Boubakar Camara | AM(PTC) | 23 | 73 | ||
55 | Panagiotis Anastasopoulos | HV(C) | 21 | 65 | ||
29 | Samson Ebuka Obioha | AM(PT),F(PTC) | 24 | 71 | ||
32 | Christos Lelekas | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
Mohammed Al-Rashdi | TV,AM(PC) | 22 | 63 |