Full Name: Marko Puškarić
Tên áo: PUŠKARIĆ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Sep 1, 1989)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 2, 2020 | NK Krško | 73 |
Jan 2, 2020 | NK Krško | 73 |
Sep 2, 2019 | NK Krško | 72 |
Aug 14, 2019 | NK Krško | 71 |
Feb 2, 2019 | AVC Vogherese | 71 |
Jan 23, 2019 | AVC Vogherese | 70 |
Apr 16, 2018 | Inter Zaprešić | 70 |
Nov 20, 2015 | Inter Zaprešić | 70 |
Nov 16, 2015 | Inter Zaprešić | 75 |
Mar 14, 2014 | Inter Zaprešić | 75 |
Sep 20, 2013 | Inter Zaprešić | 75 |
Aug 2, 2013 | Croatia Sesvete | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | ![]() | Tomislav Barišić | HV(P) | 32 | 73 | |
14 | ![]() | Tomislav Hanžek | HV,DM(P),TV(PC) | 29 | 76 | |
21 | ![]() | Luka Kunštić | HV(PTC) | 28 | 70 | |
![]() | Karlo Plantak | DM,TV(C) | 27 | 74 |