Full Name: Mariano Sánchez Martinez
Tên áo: MARIANO
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 47 (Jan 28, 1978)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 12, 2014 | FC Cartagena | 80 |
Feb 12, 2014 | FC Cartagena | 80 |
Jul 5, 2012 | FC Cartagena | 80 |
Feb 14, 2011 | FC Cartagena | 82 |
Jan 21, 2010 | FC Cartagena | 82 |
Jan 21, 2010 | FC Cartagena | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | Kiko Olivas | HV(C) | 36 | 80 | |
4 | ![]() | Pedro Alcalá | HV(C) | 36 | 80 | |
9 | ![]() | Alfredo Ortuño | F(C) | 34 | 78 | |
6 | ![]() | Andy Rodríguez | TV,AM(C) | 35 | 80 | |
![]() | Nacho Martínez | HV,DM,TV(T) | 36 | 80 | ||
19 | ![]() | Martin Aguirregabiria | HV(PT),DM,TV(P) | 29 | 82 | |
8 | ![]() | Luis Muñoz | TV(C),AM(PC) | 28 | 82 | |
21 | ![]() | Julián Delmás | HV,DM,TV(P) | 30 | 78 | |
![]() | Carlos Calderón | AM(PTC) | 30 | 73 | ||
6 | ![]() | Sergio Guerrero | TV(C),AM(PC) | 26 | 78 | |
![]() | Jhafets Reyes | GK | 18 | 65 | ||
![]() | Nono Gómez | GK | 20 | 65 |