Full Name: Martin Lorentzson
Tên áo: LORENTZSON
Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)
Chỉ số: 78
Tuổi: 39 (Jul 21, 1984)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Kevin Walker | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
Kalle Holmberg | F(C) | 31 | 78 | |||
2 | Daniel Björnquist | HV,DM,TV(P) | 35 | 77 | ||
26 | Axel Andrésson | HV(C) | 26 | 75 | ||
Adam Bark | TV,AM(T),F(TC) | 24 | 65 | |||
4 | Erik Mccue | HV(C) | 23 | 65 | ||
Jacob Lackéll | TV(C) | 22 | 63 | |||
15 | Niclas Bergmark | HV,DM(C) | 22 | 68 | ||
4 | Nasiru Moro | HV(C) | 27 | 75 | ||
16 | David Seger | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | ||
Victor Backman | TV(C),AM(PC) | 23 | 72 | |||
Malte Pahlsson | GK | 24 | 68 | |||
11 | Samuel Kroon | TV,AM(PT) | 27 | 75 | ||
22 | Lucas Shlimon | TV,AM(C) | 21 | 73 |