Full Name: Alexandru Maxim
Tên áo: MAXIM
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 38 (Jan 19, 1986)
Quốc gia: Moldova
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 14, 2017 | Sfantul Gheorghe Suruceni | 75 |
Jul 14, 2017 | Sfantul Gheorghe Suruceni | 75 |
Aug 19, 2015 | Speranța Nisporeni | 75 |
Feb 7, 2014 | Academia Chișinău | 75 |
Oct 21, 2013 | Academia Chișinău | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Nicolae Calancea | GK | 37 | 77 | ||
88 | Andrei Cojocari | DM,TV(C) | 37 | 78 | ||
7 | Alexandru Suvorov | TV(C),AM(PTC) | 37 | 77 |