Full Name: Abdoulaye Cissé
Tên áo: CISSÉ
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Dec 24, 1983)
Quốc gia: Burkina Faso
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 10, 2020 | Dhofar SCSC | 73 |
Apr 10, 2020 | Dhofar SCSC | 73 |
Dec 10, 2019 | Dhofar SCSC | 74 |
Aug 10, 2019 | Dhofar SCSC | 76 |
Apr 10, 2019 | Dhofar SCSC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ali Salim | HV(PTC) | 31 | 71 | ||
13 | Abdul Sallam Amur | HV(C) | 36 | 73 | ||
6 | Raed Saleh | HV,DM,TV(P) | 31 | 73 | ||
27 | Mataz Saleh | HV,DM(P),TV(PC) | 27 | 75 | ||
70 | Awadh al Shahri | HV(PTC) | 24 | 73 | ||
7 | Yazed al Maashani | TV,AM(TC) | 25 | 75 | ||
5 | Alphonce Omija | HV(C) | 21 | 70 |