Full Name: Alessandro Romeo
Tên áo: ROMEO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 37 (Jan 17, 1987)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 3, 2017 | ACD Nardò | 79 |
Feb 3, 2017 | ACD Nardò | 79 |
Aug 10, 2016 | ACD Nardò | 79 |
Aug 2, 2015 | US Pistoiese | 79 |
Sep 8, 2014 | US Pistoiese | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bright Addae | DM,TV(C) | 31 | 76 | |||
Simone D'Anna | AM(PT),F(PTC) | 33 | 75 | |||
32 | Francesco de Giorgi | HV(PT) | 33 | 76 | ||
6 | Nicola Lanzolla | HV(C) | 35 | 74 | ||
5 | Mattia Gennari | HV(C) | 32 | 75 | ||
21 | Facundo Urquiza | HV(C) | 31 | 70 | ||
3 | Elimelech Enyan | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 | ||
Gaetano Dammacco | AM,F(PC) | 26 | 70 | |||
22 | Antonino Viola | GK | 20 | 65 | ||
80 | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | |||
66 | DM,TV(C) | 18 | 63 |