Full Name: Raimond Shala
Tên áo: SHALA
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 41 (Apr 15, 1983)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 30, 2016 | KS Shkumbini | 76 |
Mar 30, 2016 | KS Shkumbini | 76 |
Sep 13, 2015 | KS Shkumbini | 76 |
Dec 6, 2014 | FK Partizani | 76 |
Oct 14, 2012 | FK Partizani | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Enea Sulkja | AM(PT),F(PTC) | 30 | 77 | |||
Jurgen Nexha | DM,TV(C) | 30 | 72 |