Full Name: Taye Ismaila Taïwo
Tên áo: TAIWO
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 39 (Apr 16, 1985)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 26, 2022 | RoPS | 75 |
Sep 26, 2022 | RoPS | 75 |
Sep 25, 2022 | RoPS | 75 |
Dec 28, 2020 | Doxa Katokopias | 75 |
Dec 28, 2020 | Doxa Katokopias | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Simo Roiha | F(PTC) | 33 | 75 |