Full Name: Milcho Makendzhiev
Tên áo: MAKENDZHIEV
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Oct 31, 1989)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2018 | PFC Belasitsa | 73 |
Feb 7, 2018 | PFC Belasitsa | 73 |
Mar 22, 2016 | Minyor Pernik | 73 |
Nov 22, 2015 | Minyor Pernik | 74 |
Jul 22, 2015 | Minyor Pernik | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Andon Gushterov | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | |||
Vasil Bozhinov | HV,DM,TV(P) | 27 | 72 | |||
5 | Martin Ruskov | HV,DM(C) | 22 | 65 | ||
17 | Zapro Dinev | TV,AM(PT) | 24 | 67 | ||
Daniel Gogov | AM,F(C) | 27 | 66 | |||
Petar Kepov | HV,DM(P) | 21 | 64 | |||
55 | Vladimir Gogov | HV,DM(C) | 26 | 72 |