Full Name: Andrés Fabricio Romero
Tên áo: ROMERO
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 34 (Dec 21, 1989)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2018 | San Martín de San Juan | 80 |
Feb 7, 2018 | San Martín de San Juan | 80 |
Jan 30, 2018 | San Martín de San Juan | 82 |
Jan 12, 2016 | CF Montréal | 82 |
Jan 7, 2016 | CF Montréal | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sebastián Penco | F(C) | 40 | 78 | |||
Federico González | F(C) | 37 | 78 | |||
Sebastián González | AM,F(PTC) | 32 | 77 | |||
Jonathan Zacaría | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 76 | |||
José Luis Gómez | HV,DM,TV(P) | 30 | 77 | |||
Leonel Bontempo | HV,DM(T) | 31 | 78 | |||
Nicolás Pelaitay | DM,TV(C) | 31 | 78 | |||
Ignacio Antonio | TV(C) | 29 | 76 | |||
Federico Bonansea | GK | 26 | 70 | |||
22 | Ezequiel Montagna | AM,F(PT) | 29 | 75 | ||
Nicolás Franco | F(C) | 27 | 73 | |||
HV(C) | 26 | 76 | ||||
Matias Borgogno | GK | 25 | 70 | |||
AM(PTC),F(PT) | 25 | 80 | ||||
Jere Rodríguez | AM(C) | 24 | 70 | |||
TV,AM(C) | 24 | 78 | ||||
7 | TV(C) | 22 | 73 | |||
TV(C) | 21 | 68 |