Full Name: Ahmed Fawzi

Tên áo: FAWZI

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 47 (Oct 19, 1977)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 29, 2015El Dakhleya78
Jul 29, 2015El Dakhleya78
Apr 20, 2014El Dakhleya81
Apr 20, 2014El Dakhleya80
Apr 15, 2014El Dakhleya82
May 16, 2013El Dakhleya82
Mar 12, 2012Telefonat BS82

El Dakhleya Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Mohamed NaguibMohamed NaguibHV(TC)4278
8
Mahmoud AbdelazizMahmoud AbdelazizDM,TV(C)3476
10
Islam AbdelnaimIslam AbdelnaimAM(PTC)3276
24
Abdelrahman RamadanAbdelrahman RamadanHV,DM,TV(P)3175
Mohamed TarekMohamed TarekHV(C)2274
33
Ibrahim AyoolaIbrahim AyoolaF(C)2265
6
Mohamed LeilaMohamed LeilaDM,TV(C)3077
Mahmoud MansourMahmoud MansourHV,DM,TV(T)3672
44
Ziad TarekZiad TarekHV,DM,TV,AM(T)2368
Mohamed AtwaMohamed AtwaHV(C)3475
17
Ehab SamirEhab SamirHV,DM,TV,AM(T)3175
28
Achref AfliAchref AfliTV(C),AM(PTC)2773
Abdelrahman RamadanAbdelrahman RamadanDM,TV(C)2468
20
Allan KyambaddeAllan KyambaddeHV,DM,TV(PC)2977
10
Mohamed OsamaMohamed OsamaAM,F(C)2976
Anas ShendyAnas ShendyAM,F(PTC)2472
30
Funom AlfredFunom AlfredHV,DM,TV,AM(P)2371
Ahmed Sayed GharibAhmed Sayed GharibF(C)2370