Full Name: Ēriks Kokins
Tên áo: KOKINS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Jan 11, 1991)
Quốc gia: Latvia
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 15, 2021 | BFC Daugavpils | 76 |
Sep 15, 2021 | BFC Daugavpils | 76 |
Jun 12, 2016 | BFC Daugavpils | 76 |
Jul 18, 2014 | FC Daugava | 76 |
Oct 8, 2013 | Ilūkstes NSS | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Valerijs Afanasjevs | AM(PT),F(PTC) | 41 | 79 | ||
Wally Fofana | AM(C) | 21 | 63 | |||
1 | Nikita Saranins | GK | 21 | 63 |