Full Name: Andreas Ulland Andersen
Tên áo: ANDERSEN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (May 6, 1989)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 11, 2015 | SK Vard Haugesund | 78 |
Apr 11, 2015 | SK Vard Haugesund | 78 |
Jun 8, 2013 | Bryne FK | 78 |
May 1, 2013 | Bryne FK | 76 |
Mar 31, 2013 | Sandnes Ulf | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alexander Soderlund | F(C) | 36 | 70 | |||
10 | Robert Kling | TV(C) | 26 | 70 | ||
9 | Andreas Endresen | F(C) | 21 | 65 | ||
11 | Simón Colina | TV,AM(C) | 29 | 65 | ||
Andreas Nordentoft Ekrene | HV(C) | 19 | 63 |