Full Name: Oleksandr Artemenko
Tên áo: ARTEMENKO
Vị trí: HV,DM(P),TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 37 (Jan 19, 1987)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P),TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2021 | Tavriya Simferopol | 77 |
Jun 2, 2021 | Tavriya Simferopol | 77 |
Feb 12, 2021 | Tavriya Simferopol | 77 |
Nov 25, 2013 | Tavriya Simferopol | 77 |
May 3, 2012 | Tavriya Simferopol | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Anton Monakhov | HV(C) | 42 | 70 | ||
8 | Yevhen Odyntsov | HV,DM,TV(P) | 37 | 73 | ||
12 | Aleksandr Shubin | GK | 27 | 72 |