Full Name: Serhiy Ferenchak
Tên áo: FERENCHAK
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 40 (Apr 27, 1984)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 16, 2021 | PFC Sevastopol | 80 |
Feb 16, 2021 | PFC Sevastopol | 80 |
Dec 18, 2020 | PFC Sevastopol | 80 |
Sep 24, 2016 | PFC Sevastopol | 80 |
Mar 28, 2014 | Belshina | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Andrey Kiva | AM(PTC) | 34 | 77 | ||
27 | Oleg Solovych | HV(C) | 32 | 74 | ||
22 | Anton Golenkov | AM(PTC) | 34 | 78 | ||
77 | Aleksandr Smirnov | DM,TV(C) | 23 | 65 |