Full Name: Abdullah Halaman

Tên áo: HALMAN

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 37 (Aug 15, 1987)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 76

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 12, 2018Kastamonuspor73
Jun 12, 2018Kastamonuspor73
Jun 9, 2018Kastamonuspor74
Feb 3, 2017Umraniyespor74
Aug 12, 2016Umraniyespor74
Jul 13, 2016Umraniyespor75
Aug 14, 2015Kocaelispor75
May 23, 2012Gaziantep FK75
Nov 15, 2010Eskişehirspor75
Nov 15, 2010Eskişehirspor75
Apr 17, 2009Eskişehirspor73

Kastamonuspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
89
Erkam ReşmenErkam ReşmenHV(PC)3577
48
Erhan KartalErhan KartalHV,DM(P)3273
23
Timur TemeltasTimur TemeltasDM,TV(C)3375
77
Samed KayaSamed KayaAM(PT),F(PTC)2975
6
Ramazan KeskinRamazan KeskinHV,AM(P),DM,TV(PC)2675
Kerem BaykusKerem BaykusTV,AM,F(C)2573
12
Behlül AydinBehlül AydinTV(C),AM(PTC)2470
Mustafa KapiMustafa KapiTV,AM(C)2270
Şener KayaŞener KayaAM,F(PT)2267
15
Oğuz YilmazOğuz YilmazHV(C)3278
Ahmet SunAhmet SunAM,F(PTC)2773
88
Yalcin KilincYalcin KilincHV(C)3677
14
Kubilay YavuzKubilay YavuzTV(C),AM(PTC)3077
24
Furkan CilFurkan CilDM,TV(C)3173
9
Okan EkenOkan EkenF(C)3273
41
Yigitali BayrakYigitali BayrakAM(TC)2873